Phiên âm : zhí zhí hún hòu.
Hán Việt : chất trực hồn hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容詩詞文章書畫等筆力、風格樸素厚實。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話前集.卷一八.韓吏部下》:「語多質直渾厚, 計應似其為人。」