Phiên âm : zhì zǐ.
Hán Việt : chất tử.
Thuần Việt : hạt nhân; hạt nhân nguyên tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạt nhân; hạt nhân nguyên tử. 構成原子核的基本粒子之一, 帶正電, 所帶電量和電子相等, 質量為電子的1, 836.5倍. 各種原子所含的質子數不同.