VN520


              

質樸

Phiên âm : zhì pǔ.

Hán Việt : chất phác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 樸實, 淳樸, 淳厚, .

Trái nghĩa : 浮華, 華美, 奢華, .

為人質樸忠厚.

♦Thật thà, mộc mạc. § Cũng viết là chất phác 質朴. ◇Ngô Việt Xuân Thu 吳越春秋: Vô Dư chất phác, bất thiết cung thất chi sức, tòng dân sở cư 無余質朴, 不設宮室之飾, 從民所居 (Việt Vương Vô Dư ngoại truyện 越王無餘外傳).


Xem tất cả...