VN520


              

質朴

Phiên âm : zhí pú.

Hán Việt : chất phác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樸實無華。《漢書.卷七三.韋賢傳》:「賢為人質朴少欲, 篤志於學。」也作「質樸」。


Xem tất cả...