Phiên âm : tān cái mù shì.
Hán Việt : tham tài mộ thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪圖財物, 崇慕權勢。漢.荀悅《前漢紀.卷二二.前漢孝元皇帝紀中》:「今俗吏致治不奉禮讓而尚苛暴, 貪財而慕勢, 故犯法者眾, 姦邪不止。」