VN520


              

貪財慕勢

Phiên âm : tān cái mù shì.

Hán Việt : tham tài mộ thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪圖財物, 崇慕權勢。漢.荀悅《前漢紀.卷二二.前漢孝元皇帝紀中》:「今俗吏致治不奉禮讓而尚苛暴, 貪財而慕勢, 故犯法者眾, 姦邪不止。」


Xem tất cả...