Phiên âm : tān huā.
Hán Việt : tham hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪好美色。唐.韓琮〈春愁〉詩:「秦娥十六語如弦, 未解貪花惜楊柳。」