VN520


              

貪花

Phiên âm : tān huā.

Hán Việt : tham hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪好美色。唐.韓琮〈春愁〉詩:「秦娥十六語如弦, 未解貪花惜楊柳。」


Xem tất cả...