Phiên âm : tān zhuó yǒu zhuàng.
Hán Việt : tham trọc hữu trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪汙而有實情實狀。《舊唐書.卷四三.職官志二》:「居官諂詐, 貪濁有狀, 為下下。」《新唐書.卷四六.百官志一》:「流外官, 以行能功過為四等:清謹勤公為上, 執事無私為中, 不勤其職為下, 貪濁有狀為下下。」