VN520


              

貪污

Phiên âm : tān wū.

Hán Việt : tham ô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪污腐化.

♦§ Cũng viết là tham ô 貪汙.
♦Tham lợi bỏ nghĩa.
♦Bọn tham lợi bỏ nghĩa. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Khử xích tham ô, li viễn nịnh tà 去斥貪汙, 離遠佞邪 (Chu Cử truyện 周舉傳).
♦Lợi dụng quyền chức để lấy tiền của. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Thì thiên hạ đại hạn ti không Trương Hạo điều tấu trưởng lại hà khốc tham ô giả, giai bãi miễn chi 時天下大旱, 司空張顥條奏長吏苛酷貪污者, 皆罷免之 (Khốc lại truyện 酷吏傳).


Xem tất cả...