VN520


              

貪求無厭

Phiên âm : tān qiú wú yàn.

Hán Việt : tham cầu vô yếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪圖獲得好處而無滿足之時。宋.張君房《雲笈七籤.卷四七.初真十戒》:「第七戒者, 不得貪求無厭, 積財不散, 當行節儉, 惠卹貧窮。」也作「貪求無已」。


Xem tất cả...