Phiên âm : tān quán qiè bǐng.
Hán Việt : tham quyền thiết bính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪圖權勢, 竊取權位。唐.陸贄〈奉天論前所答奏未施行狀〉:「侈心一萌, 邪道並進, 貪權竊柄者, 則曰德如堯舜矣, 焉用勞神。」