Phiên âm : tān mèi.
Hán Việt : tham muội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪圖財利。《左傳.襄公二十八年》:「不脩其政德, 而貪昧於諸侯, 以逞其願, 欲久得乎?」