VN520


              

貪昧

Phiên âm : tān mèi.

Hán Việt : tham muội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪圖財利。《左傳.襄公二十八年》:「不脩其政德, 而貪昧於諸侯, 以逞其願, 欲久得乎?」


Xem tất cả...