VN520


              

貪心妄想

Phiên âm : tān xīn wàng xiǎng.

Hán Việt : tham tâm vọng tưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一心貪求著不可能實現的事。《群音類選.昇仙記.設計害愈》:「我看你人生在世不久長, 貪心妄想何時用。」


Xem tất cả...