Phiên âm : tān guān dù yì.
Hán Việt : tham quan đố dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 貪官汙吏, .
Trái nghĩa : , .
貪圖財物的官員吏役。《清史稿.卷二六三.朱之弼傳》:「世祖嚴治貪官蠹役, 特立嚴法, 如非官役, 不用此例。」