Phiên âm : tān mò bài dù.
Hán Việt : tham mặc bại độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪圖財利, 敗壞法度。《宋史.卷三二六.田敏傳.論曰》:「田敏屢有戰功, 而貪墨敗度, 幸容於時。」