Phiên âm : tān zuǐ.
Hán Việt : tham chủy .
Thuần Việt : tham ăn; ham ăn; đói ăn.
Đồng nghĩa : 饕餮, 貪吃, 貪饞, 饞嘴, .
Trái nghĩa : , .
tham ăn; ham ăn; đói ăn. 貪吃.