Phiên âm : tān sè.
Hán Việt : tham sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過於儉省、吝嗇。如:「他是個一毛不拔的貪嗇鬼, 很討人厭。」