VN520


              

貪位慕祿

Phiên âm : tān wèi mù lù.

Hán Việt : tham vị mộ lộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪戀權位, 愛慕俸祿。元.施惠《幽閨記》第四○齣:「兵部尚書王鎮, 保邦致治, 有撥亂反正之才, 解組歸閒, 無貪位慕祿之行。」《隋唐演義》第八七回:「這些貪位慕祿趨炎附勢之徒, 奔走其門如市, 只有個陝郡進士張彖, 在京候選。」也作「貪權慕祿」。


Xem tất cả...