Phiên âm : tān wèi qǔ róng.
Hán Việt : tham vị thủ dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪圖權位, 討好上司。清.洪昇《長生殿》第二六齣:「不料姚、宋亡後, 滿朝臣宰, 一味貪位取容。」