VN520


              

貪位取容

Phiên âm : tān wèi qǔ róng.

Hán Việt : tham vị thủ dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪圖權位, 討好上司。清.洪昇《長生殿》第二六齣:「不料姚、宋亡後, 滿朝臣宰, 一味貪位取容。」


Xem tất cả...