Phiên âm : pín jiàn zāo kāng.
Hán Việt : bần tiện tao khang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糟, 酒滓;糠, 穀皮;糟糠, 粗食, 借指貧窮時的妻子。「貧賤糟糠」指貧窮低賤時共患難的妻子。明.王玉峰《焚香記》第一八齣:「呀!下官已有早年結髮, 乃貧賤糟糠, 前不可棄, 後不可娶矣。」