Phiên âm : pín mín jiù zhù.
Hán Việt : bần dân cứu trợ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為改善貧民生活所作的各項社會福利措施, 如住宅配給、免費醫療, 救濟金等。