Phiên âm : pín mín kū.
Hán Việt : bần dân quật.
Thuần Việt : xóm nghèo; khu nhà ổ chuột; khu lao động .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xóm nghèo; khu nhà ổ chuột; khu lao động (trong thành thị). 指城市中貧苦人聚居的地方.