Phiên âm : pín ruò.
Hán Việt : bần nhược .
Thuần Việt : kém phát triển; nghèo nàn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 富強, .
kém phát triển; nghèo nàn (đất nước, quốc gia). 貧窮衰弱. (多指國家、民族).