Phiên âm : pín zuǐ jiàn shé.
Hán Việt : bần chủy tiện thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話尖酸刻薄, 使人討厭。《紅樓夢》第二五回:「什麼詼諧, 不過是貧嘴賤舌, 討人厭惡罷了。」也作「貧嘴薄舌」、「貧嘴惡舌」、「貧嘴餓舌」。