Phiên âm : bèi lèi yǎng zhí.
Hán Việt : bối loại dưỡng thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用沿海岩礁或淺海地區, 進行貝類人工養殖或繁殖保護。一般常見的種類有牡蠣、珠母貝、泥蚶等, 通常是以插竹養殖、投石養殖及垂直養殖法為主。