VN520


              

貝類養殖

Phiên âm : bèi lèi yǎng zhí.

Hán Việt : bối loại dưỡng thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利用沿海岩礁或淺海地區, 進行貝類人工養殖或繁殖保護。一般常見的種類有牡蠣、珠母貝、泥蚶等, 通常是以插竹養殖、投石養殖及垂直養殖法為主。


Xem tất cả...