Phiên âm : bèi diāo.
Hán Việt : bối điêu .
Thuần Việt : đồ cẩn xà-cừ; đồ khảm trai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ cẩn xà-cừ; đồ khảm trai. 把貝殼琢磨加工制成的工藝品.