Phiên âm : bèi jī rú shān.
Hán Việt : bối tích như san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 囊空如洗, .
貝, 古代的貨幣。「貝積如山」比喻錢財眾多, 堆積如山。如:「即使現在貝積如山, 他依舊勤樸如常, 沒有絲毫浮華氣息。」