Phiên âm : qiān cí.
Hán Việt : khiêm từ.
Thuần Việt : lời nói khiêm tốn; lời nói nhã nhặn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời nói khiêm tốn; lời nói nhã nhặn含谦虚口吻的言词,如'过奖不敢当'等