Phiên âm : qiān ràng.
Hán Việt : khiêm nhượng.
Thuần Việt : khiêm nhượng; khiêm nhường.
khiêm nhượng; khiêm nhường
谦虚地不肯担任,不肯接受或不肯占先
nín dāng fāqǐrén zùihéshì,bùbì qiānràng le.
anh làm
客人互相谦让了一下,然后落了座.
kèrén hùxiāng qiānràng le yīxià,ránhòu luò le zuò.
khách