VN520


              

谦让

Phiên âm : qiān ràng.

Hán Việt : khiêm nhượng.

Thuần Việt : khiêm nhượng; khiêm nhường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khiêm nhượng; khiêm nhường
谦虚地不肯担任,不肯接受或不肯占先
nín dāng fāqǐrén zùihéshì,bùbì qiānràng le.
anh làm
客人互相谦让了一下,然后落了座.
kèrén hùxiāng qiānràng le yīxià,ránhòu luò le zuò.
khách