Phiên âm : qiān qiān jūn zǐ.
Hán Việt : khiêm khiêm quân tử.
Thuần Việt : người khiêm tốn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người khiêm tốn (thường chỉ những người đạo đức giả)原指谦虚、能严格要求自己的人现多指故作谦虚而实际虚伪的人