VN520


              

谛视

Phiên âm : dì shì.

Hán Việt : đế thị.

Thuần Việt : nhìn chăm chú; nhìn kỹ; xem kỹ; xem xét kỹ lưỡng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhìn chăm chú; nhìn kỹ; xem kỹ; xem xét kỹ lưỡng
仔细地看
níngshén dìshì
nhìn chăm chú