Phiên âm : dì tīng.
Hán Việt : đế thính.
Thuần Việt : chăm chú nghe; lắng nghe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chăm chú nghe; lắng nghe仔细地听bǐngxí dìtīngnín thở lắng nghe