Phiên âm : huǎng bào.
Hán Việt : hoang báo.
Thuần Việt : báo cáo láo; khai man; báo cáo sai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo cáo láo; khai man; báo cáo sai故意不真实地报告huǎngbào jūnqíngbáo cáo sai tình hình của địch.谎报成绩huǎngbào chéngjībáo cáo sai thành tích