VN520


              

谎报

Phiên âm : huǎng bào.

Hán Việt : hoang báo.

Thuần Việt : báo cáo láo; khai man; báo cáo sai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

báo cáo láo; khai man; báo cáo sai
故意不真实地报告
huǎngbào jūnqíng
báo cáo sai tình hình của địch.
谎报成绩
huǎngbào chéngjī
báo cáo sai thành tích