Phiên âm : huǎng jià.
Hán Việt : hoang giới.
Thuần Việt : nói thách; giá nói thách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói thách; giá nói thách(谎价儿)出售货物时所要的高于一般的价钱