VN520


              

谄笑

Phiên âm : chǎn xiào.

Hán Việt : siểm tiếu.

Thuần Việt : cười lấy lòng; cười nịnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cười lấy lòng; cười nịnh
谄媚地装出笑容