Phiên âm : chǎn shàng qī xià.
Hán Việt : siểm thượng khi hạ.
Thuần Việt : thượng đội hạ đạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thượng đội hạ đạp讨好上司,欺压下级