Phiên âm : qǐng yuàn.
Hán Việt : thỉnh nguyện.
Thuần Việt : yêu sách; thỉnh nguyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yêu sách; thỉnh nguyện采取集体行动要求政府或主管当局满足某些愿望,或改变某种政策措施qǐngyuàn yóuxíngbiểu tình đýa yêu sách