VN520


              

请愿

Phiên âm : qǐng yuàn.

Hán Việt : thỉnh nguyện.

Thuần Việt : yêu sách; thỉnh nguyện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

yêu sách; thỉnh nguyện
采取集体行动要求政府或主管当局满足某些愿望,或改变某种政策措施
qǐngyuàn yóuxíng
biểu tình đýa yêu sách


Xem tất cả...