Phiên âm : yǔ diào.
Hán Việt : ngữ điều.
Thuần Việt : ngữ điệu; giọng nói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngữ điệu; giọng nói说话的腔调,就是一句话里语音高低轻重的配置