Phiên âm : wū xiàn.
Hán Việt : vu hãm.
Thuần Việt : vu cáo hãm hại; mưu hại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vu cáo hãm hại; mưu hại (người khác)诬告陷害