Phiên âm : wū huò.
Hán Việt : vu hoặc.
Thuần Việt : vu hoặc; lời hứa suông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vu hoặc; lời hứa suông口头上许给人好处(开不实行)