VN520


              

诤友

Phiên âm : zhèng yǒu.

Hán Việt : tránh hữu.

Thuần Việt : người bạn có thể khuyên can.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người bạn có thể khuyên can
能直言规劝的朋友