Phiên âm : huà wù yuán.
Hán Việt : thoại vụ viên.
Thuần Việt : người trực tổng đài; nhân viên tổng đài; người coi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người trực tổng đài; nhân viên tổng đài; người coi tổng đài (điện thoại)使用交换机分配电话线路的工作人员