Phiên âm : zhěn mài.
Hán Việt : chẩn mạch.
Thuần Việt : bắt mạch; xem mạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt mạch; xem mạch医生用手按在病人腕部的动脉上,根据脉搏的变化来诊断病情也说按脉号脉