Phiên âm : zhěn liáo.
Hán Việt : chẩn liệu.
Thuần Việt : khám và chữa bệnh; khám và điều trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khám và chữa bệnh; khám và điều trị诊断和治疗zhěnliáoshìphòng khám và chữa bệnh诊疗器械zhěnliáo qìxièdụng cụ khám và chữa bệnh