VN520


              

训诫

Phiên âm : xùn jiè.

Hán Việt : huấn giới.

Thuần Việt : răn dạy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

răn dạy
教导和告诫
一种最轻的刑罚,人民法院以国家的名义对犯罪者进行公开的批评教育