Phiên âm : xùn jiè.
Hán Việt : huấn giới.
Thuần Việt : răn dạy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
răn dạy教导和告诫一种最轻的刑罚,人民法院以国家的名义对犯罪者进行公开的批评教育