Phiên âm : xùngǔ.
Hán Việt : huấn cổ.
Thuần Việt : huấn hỗ; giải nghĩa từ trong sách cổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huấn hỗ; giải nghĩa từ trong sách cổ对古书字句的解释