Phiên âm : xùn huà.
Hán Việt : huấn thoại.
Thuần Việt : lời dạy bảo; lời giáo huấn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời dạy bảo; lời giáo huấn (của người bề trên)旧时指上级对下级讲教导和告诫的话