VN520


              

训练

Phiên âm : xùn liàn.

Hán Việt : huấn luyện.

Thuần Việt : huấn luyện, tập luyện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

huấn luyện, tập luyện
有计划有步骤地使具有某种特长或技能
xùnliànbān
lớp huấn luyện
军事训练
jūnshìxùnliàn
huấn luyện quân sự
业务训练
yèwù xùnliàn
công việc huấn luyện; huấn luyện nghiệp vụ.
警犬都是受过训练的.
jǐngquǎn dōu shì shòuguò xùnliàn de.
ch