Phiên âm : tǎo qǐ.
Hán Việt : thảo khất.
Thuần Việt : ăn xin; ăn mày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn xin; ăn mày向人要钱要饭等yánjiē tǎoqǐăn xin dọc đường.