VN520


              

讙然

Phiên âm : huān rán.

Hán Việt : hoan nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歡欣的樣子。漢.賈誼〈過秦論〉:「四海之內, 皆讙然各自安樂其處。」