Phiên âm : huān rán.
Hán Việt : hoan nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歡欣的樣子。漢.賈誼〈過秦論〉:「四海之內, 皆讙然各自安樂其處。」