Phiên âm : huān áo.
Hán Việt : hoan ngao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
諠譁呼噪。《荀子.彊國》:「百姓讙敖, 則從而執縛之, 刑灼之, 不和人心。」